ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "nới lỏng" 1件

ベトナム語 nới lỏng
日本語 緩和する
例文 nới lỏng điều kiện xin visa nhập cảnh
入国ビザ申請条件を緩和する
マイ単語

類語検索結果 "nới lỏng" 0件

フレーズ検索結果 "nới lỏng" 3件

nới lỏng điều kiện xin visa nhập cảnh
入国ビザ申請条件を緩和する
nới lỏng lệnh giới nghiêm
制限を緩和する
quy chế nhập cảnh từng bước được nói lỏng
入国規制が段階的に緩和される
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |